Danh sách MCK được giao dịch ký quỹ
MCK | Giá | Mở cửa | Đóng cửa | Cao nhất | Thấp nhất | Trần | Sàn | Sàn |
VSH | 49,000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 52,400 | 45,600 | HOSE |
VSN | 19,900 | 0 | 0 | 0 | 0 | 22,800 | 17,000 | UPCOM |
VTF | 33,000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 35,300 | 30,700 | HOSE |
VTP | 81,700 | 0 | 0 | 0 | 0 | 87,400 | 76,000 | HOSE |
YEG | 9,440 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10,100 | 8,780 | HOSE |
65717546611764830